Phân tích Cơ Bản Trong Giao Dịch - Hướng Dẫn Toàn Diện

Nguồn MECX
Phân tích cơ bản được xem như nền tảng cốt lõi trong đầu tư và có thể áp dụng cho mọi loại tài sản. Trong thị trường tài chính truyền thống, khái niệm này gắn liền với việc đánh giá giá trị thực của tài sản và phân tích các yếu tố có khả năng chi phối giá cả trong tương lai. Cách tiếp cận này thường dựa vào dữ liệu kinh tế vĩ mô, vi mô, báo cáo tài chính cùng xu hướng ngành. Về cơ bản, phân tích cơ bản được triển khai theo hai hướng tiếp cận chủ yếu: từ trên xuống (top-down) và từ dưới lên (bottom-up).
Trong lĩnh vực tiền mã hóa, phân tích cơ bản có một số khác biệt so với tài chính truyền thống và vẫn chưa thực sự phát triển toàn diện. Đối với crypto, các phương pháp phân tích thường xoay quanh ba mảng chính:
- Số liệu On-chain
- Phân tích Dự án
- Phân tích Token
🔗 Tìm hiểu thêm về Số liệu On-chain
Ba phương pháp này có thể áp dụng cho cả giao dịch Spot và giao dịch Futures.
Số liệu On-Chain
Địa chỉ hoạt động
Việc theo dõi số lượng địa chỉ đang hoạt động trên blockchain mang lại nhiều thông tin giá trị về mức độ tham gia của người dùng. Nếu số lượng địa chỉ hoạt động tăng dần theo thời gian, điều đó phản ánh lượng người dùng mới ngày càng mở rộng, từ đó được xem như tín hiệu tích cực cho việc nắm giữ tài sản. Ngược lại, khi số địa chỉ giảm sút, nó có thể cho thấy sự suy yếu về cơ sở người dùng, khiến niềm tin đầu tư giảm xuống.
Phân tích địa chỉ hoạt động thường dựa trên dữ liệu các địa chỉ duy nhất tham gia gửi hoặc nhận token hằng ngày hoặc hằng tuần. Một điểm quan trọng là cần xem xét tốc độ thay đổi số lượng này và đối chiếu với những chỉ báo khác, chẳng hạn khối lượng giao dịch. Để theo dõi chi tiết, nhà đầu tư có thể sử dụng các blockchain explorer của từng dự án, ví dụ như Etherscan cho Ethereum.
Tỷ lệ mã Hash
Chỉ số tỷ lệ băm (Hashrate) chỉ áp dụng cho các blockchain vận hành theo cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (PoW), điển hình là Bitcoin, Ethereum (trước khi chuyển sang PoS), Bitcoin Cash,... Trong hệ thống PoW, thợ đào đóng vai trò xác minh giao dịch và duy trì tính bảo mật của mạng lưới thông qua việc giải các bài toán mật mã bằng sức mạnh tính toán.
Hashrate phản ánh tổng công suất tính toán mà toàn bộ mạng lưới đang dành cho quá trình xử lý giao dịch. Một mạng càng an toàn thì chỉ số này càng cao. Ví dụ với Bitcoin, hashrate có mối quan hệ chặt chẽ với độ khó khai thác và thường biến động cùng giá thị trường.
Tổng giá trị tài sản bị khóa (TVL)
TVL (Total Value Locked) là chỉ số quan trọng dùng để đo lường hiệu suất của các dự án DeFi. Chỉ số này thể hiện tổng số tài sản mã hóa mà người dùng đã stake hoặc khóa trong một giao thức.
TVL càng cao chứng tỏ mức độ tin tưởng và sức hút của dự án càng lớn, trong khi TVL thấp phản ánh sự quan tâm hạn chế từ thị trường. Nhà đầu tư thường so sánh TVL giữa các giao thức để đánh giá tốc độ phát triển. Một nguồn dữ liệu đáng tin cậy về TVL chính là DeFiLlama.
Phân tích dự án
Whitepaper
Whitepaper có thể được xem như “bản kế hoạch kinh doanh” của dự án blockchain. Tài liệu này nêu chi tiết về ý tưởng nền tảng, mô hình hoạt động, đội ngũ sáng lập, lộ trình phát triển cũng như các yếu tố then chốt khác. Trong giai đoạn gọi vốn, whitepaper chính là tài liệu trung tâm, phản ánh cả năng lực kỹ thuật lẫn tầm nhìn chiến lược của dự án. Vì vậy, đây luôn là căn cứ quan trọng để đánh giá chất lượng và tiềm năng phát triển.
Bối cảnh đội ngũ
Thành phần và kinh nghiệm của đội ngũ giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Nếu nhóm sáng lập đã từng xây dựng những sản phẩm thành công hoặc có nền tảng chuyên môn vững chắc, niềm tin từ phía nhà đầu tư sẽ được củng cố. Bên cạnh đó, sự góp mặt của các nhân vật có tầm ảnh hưởng trong ngành cũng làm tăng giá trị dự án. Ví dụ: Ethereum có Vitalik Buterin, còn Yearn Finance (YFI) có Andre Cronje.
Ngoài ra, sự hậu thuẫn từ các quỹ đầu tư danh tiếng cũng là yếu tố cần cân nhắc. Những cái tên như Andreessen Horowitz (a16z), Multicoin Capital hay Digital Currency Group (DCG) có thể mang đến nguồn lực tài chính, nhân sự và quan hệ trong ngành, tạo lợi thế lớn cho dự án.
Đối thủ cạnh tranh
Để hiểu tiềm năng một dự án, cần xác định vấn đề nó muốn giải quyết và thị trường mục tiêu. Nếu dự án không có đối thủ trực tiếp, điều đó có thể là dấu hiệu cho thấy tính đổi mới và khả năng trở thành người dẫn đầu thị trường. Tuy nhiên, trong trường hợp có đối thủ, nhà đầu tư nên so sánh các yếu tố như chất lượng đội ngũ, mức độ sáng tạo, sự hậu thuẫn tài chính và vị thế trong ngành để ước lượng giá trị thị trường tiềm năng.
Phân tích tin tức
Tin tức luôn là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến giá token. Một sự cố nghiêm trọng như lỗ hổng bảo mật trong DeFi có thể kéo giá giảm mạnh. Ngược lại, tin tức tích cực như việc SEC tuyên bố XRP không phải chứng khoán có thể thúc đẩy giá tăng vọt. Ngoài ra, các số liệu kinh tế vĩ mô toàn cầu cũng gián tiếp tác động đến thị trường tiền mã hóa. Vì vậy, việc thường xuyên cập nhật thông tin là điều không thể thiếu.
Phân tích Token
Vốn hóa thị trường và Vốn hóa pha loãng (FDV)
Vốn hóa thị trường và FDV (Fully Diluted Valuation) là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn. Trong đó, FDV phản ánh tổng giá trị thị trường khi toàn bộ lượng token được lưu hành.
Khi khoảng cách giữa vốn hóa hiện tại và FDV quá lớn, điều đó cho thấy một lượng token đáng kể vẫn chưa được phát hành. Khi số token này được tung ra thị trường, có thể tạo áp lực bán mạnh. Các dự án mới thường gặp tình trạng này vì nguồn cung lưu hành ban đầu thường rất nhỏ.
Ví dụ: khi Curve phát hành token CRV, giá giao dịch ban đầu dao động $15–$20, đẩy FDV vượt $50 tỷ – thậm chí cao hơn Ethereum thời điểm đó. Đây là một mức định giá phi lý, dẫn đến điều chỉnh giảm mạnh sau đó.
Ngược lại, một dự án bị đánh giá thấp có thể trở thành động lực cho xu hướng tăng giá trong tương lai.
Cơ chế kiếm và đốt
Whitepaper của dự án cũng thường đề cập chi tiết cơ chế phát hành (earn) và đốt (burn) token. Người dùng có thể nhận thêm token thông qua việc staking hoặc tham gia vào hoạt động của hệ sinh thái.
Cơ chế đốt được thiết kế để hạn chế nguồn cung, ngăn chặn lạm phát. Phương thức phổ biến là dùng phí giao dịch hoặc mua lại token rồi đốt. Trước khi đầu tư, nhà đầu tư cần hiểu rõ mô hình tokenomics để tránh rủi ro từ việc phát hành vô hạn.
Kết luận
Phân tích cơ bản là một kỹ năng thiết yếu trong thị trường tiền mã hóa, giúp bổ sung và khắc phục hạn chế của phân tích kỹ thuật. Khi đưa ra quyết định đầu tư hoặc nắm giữ một token, việc nắm chắc những yếu tố cơ bản của dự án là vô cùng quan trọng.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, dù dự án có nền tảng tốt, giá token không phải lúc nào cũng phản ánh ngay lập tức giá trị thực. Do đó, cách tiếp cận hiệu quả nhất là kết hợp phân tích cơ bản với phân tích kỹ thuật để xây dựng một chiến lược đầu tư toàn diện.